Có 2 kết quả:

彩带 cǎi dài ㄘㄞˇ ㄉㄞˋ彩帶 cǎi dài ㄘㄞˇ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) colored ribbon
(2) streamer
(3) CL:條|条[tiao2]

Từ điển Trung-Anh

(1) colored ribbon
(2) streamer
(3) CL:條|条[tiao2]